VIETNAMESE

gậy tày

gậy dài nặng

word

ENGLISH

quarterstaff

  
NOUN

/ˈkwɔːrtərstæf/

heavy staff

Gậy tày là cây gậy to, nặng, thường được dùng làm vũ khí hoặc công cụ lao động trong văn hóa dân gian.

Ví dụ

1.

Chiến binh sử dụng gậy tày một cách thành thạo.

The warrior wielded a quarterstaff skillfully.

2.

Gậy tày rất phổ biến trong các cuộc chiến thời trung cổ.

Quarterstaffs are popular in medieval combat.

Ghi chú

Từ quarterstaff là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa dân gian và vũ khí truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Folk weapon - Vũ khí dân gian Ví dụ: The quarterstaff was commonly used as a folk weapon in medieval Europe. (Gậy tày thường được sử dụng làm vũ khí dân gian ở châu Âu thời trung cổ.) check Wooden pole - Cây gậy gỗ Ví dụ: The quarterstaff is essentially a long wooden pole used for combat or training. (Gậy tày thực chất là một cây gậy gỗ dài dùng cho chiến đấu hoặc luyện tập.) check Self-defense tool - Công cụ tự vệ Ví dụ: In folklore, the quarterstaff was used as a self-defense tool by peasants. (Trong văn hóa dân gian, gậy tày được nông dân sử dụng làm công cụ tự vệ.)