VIETNAMESE

bẩy

đòn bẩy, nâng bẩy, cái cần

word

ENGLISH

Lever

  
NOUN

/ˈliːvər/

Pry bar

Bẩy là đòn bẩy để nâng hoặc di chuyển vật nặng.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng đòn bẩy để nâng chiếc hộp nặng.

He used a lever to lift the heavy box.

2.

Đòn bẩy là một loại máy đơn giản.

Levers are simple machines.

Ghi chú

Lever là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lever nhé! check Nghĩa 1: Biểu tượng cho sức mạnh hoặc tác động lớn với nỗ lực nhỏ Ví dụ: Education is a lever for societal change. (Giáo dục là một đòn bẩy cho sự thay đổi xã hội.) check Nghĩa 2: Công cụ hoặc phương tiện để đạt được mục đích Ví dụ: The company used its market dominance as a lever to negotiate better deals. (Công ty sử dụng sự thống trị thị trường như một công cụ để đàm phán các thỏa thuận tốt hơn.)