VIETNAMESE
cái chén
bát nhỏ
ENGLISH
Bowl
/boʊl/
Small dish
Cái chén là dụng cụ nhỏ, thường dùng để ăn hoặc uống.
Ví dụ
1.
Cô ấy đổ súp vào cái chén.
She poured soup into a bowl.
2.
Cái chén được làm bằng gốm.
The bowl is made of ceramic.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bowl nhé!
Cup – Cốc
Phân biệt:
Cup thường nhỏ hơn và có tay cầm, thường dùng để uống, không giống như Bowl.
Ví dụ:
She poured tea into the cup and offered it to her guest.
(Cô ấy rót trà vào chiếc cốc và mời khách.)
Dish – Đĩa ăn
Phân biệt:
Dish thường dùng để chỉ các dụng cụ có hình dạng nông hơn, không sâu như Bowl.
Ví dụ: The soup was served in a shallow dish.
(Súp được phục vụ trong một chiếc đĩa nông.)
Soup bowl – Chén súp
Phân biệt:
Soup bowl cụ thể hơn, thường dùng để đựng súp hoặc món nước.
Ví dụ:
The soup bowl was filled with hot chicken broth.
(Chén súp được đổ đầy nước dùng gà nóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết