VIETNAMESE
lò đất
lò đất
ENGLISH
Clay oven
/kleɪ ˈʌvn/
earthen oven
Lò đất là lò làm từ đất sét, thường dùng trong nấu nướng hoặc nung gốm.
Ví dụ
1.
Lò đất nướng bánh truyền thống rất hoàn hảo.
The clay oven baked traditional bread perfectly.
2.
Anh ấy dùng lò đất để nấu thịt.
He used a clay oven to cook meat.
Ghi chú
Từ Clay oven là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và nấu nướng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Traditional clay oven – Lò đất truyền thống
Ví dụ:
Villagers used a clay oven as a traditional clay oven for baking bread.
(Người dân làng đã sử dụng lò đất truyền thống để nướng bánh mì.)
Rustic clay oven – Lò đất mộc mạc
Ví dụ:
In the countryside, a clay oven often serves as a rustic clay oven during family gatherings.
(Ở vùng nông thôn, lò đất mộc mạc thường được dùng trong các buổi họp mặt gia đình.)
Portable clay oven – Lò đất di động
Ví dụ:
Some chefs prefer a clay oven designed as a portable clay oven for outdoor cooking.
(Một số đầu bếp ưa chuộng lò đất di động để nấu nướng ngoài trời.)
Efficient clay oven – Lò đất tiết kiệm năng lượng
Ví dụ:
Modern designs have transformed the clay oven into an efficient clay oven for energy saving.
(Các thiết kế hiện đại đã biến lò đất thành một lò đất tiết kiệm năng lượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết