VIETNAMESE

lỗ cống

lỗ cống

word

ENGLISH

Manhole

  
NOUN

/ˈmænˌhoʊl/

sewer opening

Lỗ cống là miệng cống dẫn nước thải, thường có nắp đậy.

Ví dụ

1.

Lỗ cống được mở để bảo trì.

The manhole was opened for maintenance.

2.

Anh ấy làm rơi chìa khóa xuống lỗ cống.

He dropped his keys into the manhole.

Ghi chú

Từ Lỗ cống là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và hệ thống thoát nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sewer - Cống rãnh Ví dụ: Manholes provide access to the sewer system for maintenance and inspection. (Lỗ cống cung cấp lối vào hệ thống cống rãnh để bảo trì và kiểm tra.) check Drain - Cống thoát nước Ví dụ: Rainwater flows into drains, which are connected to the manhole system. (Nước mưa chảy vào cống thoát nước, được kết nối với hệ thống lỗ cống.) check Grate - Lưới chắn rác Ví dụ: Manholes often have grates to prevent debris from entering the sewer system. (Lỗ cống thường có lưới chắn rác để ngăn các mảnh vụn xâm nhập vào hệ thống cống rãnh.) check Wastewater - Nước thải Ví dụ: Manholes are an essential part of the wastewater management system. (Lỗ cống là một phần thiết yếu của hệ thống quản lý nước thải.)