VIETNAMESE

Màn sáo

Rèm cuốn

word

ENGLISH

Window blind

  
NOUN

/ˈwɪndəʊ blaɪnd/

Shade, shutter

Màn sáo là một tấm che cửa sổ có thể điều chỉnh để kiểm soát ánh sáng và bảo vệ sự riêng tư.

Ví dụ

1.

Màn sáo chắn ánh sáng hiệu quả.

The window blind blocks sunlight effectively.

2.

Điều chỉnh màn sáo để ánh sáng lọt vào.

Adjust the window blind to let in light.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Window blind nhé! check Shades – Rèm che sán

Phân biệt: Shades thường được dùng để chỉ các loại màn che sáng mờ hoặc tối hẳn, không có khe điều chỉnh ánh sáng.

Ví dụ: He pulled the shades down to block the sunlight. (Anh ấy kéo rèm xuống để chặn ánh sáng mặt trời.) check Blinds – Mành sáo (nói chung)

Phân biệt: Blinds là thuật ngữ chung, bao gồm nhiều loại màn cửa với thiết kế thanh ngang hoặc dọc để điều chỉnh ánh sáng.

Ví dụ: The blinds in the living room can be tilted for privacy. (Mành sáo trong phòng khách có thể nghiêng để tạo sự riêng tư.) check Curtains – Rèm vải

Phân biệt: Curtains chỉ các loại rèm vải mềm, dùng để trang trí hoặc che chắn.

Ví dụ: The elegant curtains added a touch of luxury to the room. (Những tấm rèm thanh lịch đã thêm phần sang trọng cho căn phòng.)