VIETNAMESE

ghế băng

băng ghế

word

ENGLISH

bench

  
NOUN

/bɛnʧ/

seat

Ghế băng là ghế dài, không có tay vịn, thường dùng trong công viên, trường học hoặc nơi công cộng.

Ví dụ

1.

Các học sinh ngồi trên ghế băng trong giờ nghỉ.

The students sat on the bench during break time.

2.

Ghế băng rất phổ biến ở công viên và khu công cộng.

Benches are common in parks and public areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bench nhé! check Park bench – Ghế băng công viên

Phân biệt: Park bench chỉ ghế băng được đặt tại công viên hoặc khu vực ngoài trời, khác với bench có thể đặt trong nhà hoặc nơi công cộng khác.

Ví dụ: The park bench was shaded by tall trees. (Ghế băng công viên được che bóng bởi những cây cao.) check Pew – Ghế băng trong nhà thờ

Phân biệt: Pew là ghế băng dài, thường có tựa lưng, được sử dụng trong nhà thờ, không phải loại ghế băng phổ thông như bench.

Ví dụ: The pews in the church were carved with intricate designs. (Các ghế băng trong nhà thờ được chạm khắc với các hoa văn tinh xảo.) check Bleacher seat – Ghế băng khán đài

Phân biệt: Bleacher seat là ghế băng trên khán đài, thường thấy ở sân vận động, khác với bench được sử dụng ở nơi công cộng thông thường.

Ví dụ: We sat on the bleacher seats to watch the game. (Chúng tôi ngồi trên ghế băng khán đài để xem trận đấu.)