VIETNAMESE
thau chậu
chậu rửa
ENGLISH
Wash tub
/ˈwɒʃ tʌb/
bucket
Thau chậu là từ chung chỉ các vật dụng dùng để đựng đồ hoặc chứa nước.
Ví dụ
1.
Thau chậu được dùng để rửa rau.
The wash tub was used for cleaning vegetables.
2.
Anh ấy mua một thau chậu mới để giặt đồ.
He bought a new wash tub for laundry.
Ghi chú
Từ Wash tub là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ dùng gia đình và nhà bếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Utility basin – Chậu tiện ích
Ví dụ:
An utility basin is versatile for various cleaning and storage tasks in the home.
(Chậu tiện ích linh hoạt cho nhiều công việc làm sạch và lưu trữ trong gia đình.)
Cleaning tub – Chậu làm sạch
Ví dụ:
A cleaning tub provides a practical solution for washing and maintaining household items.
(Chậu làm sạch cung cấp giải pháp thiết thực cho việc rửa và bảo quản đồ dùng gia đình.)
Water basin – Chậu nước
Ví dụ:
A water basin is used to hold water for various domestic purposes.
(Chậu nước được sử dụng để chứa nước phục vụ cho các mục đích trong gia đình.)
Wash basin – Chậu rửa
Ví dụ:
A wash basin is commonly found in kitchens and utility areas for everyday tasks.
(Chậu rửa thường được tìm thấy trong bếp và khu vực tiện ích cho các công việc hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết