VIETNAMESE

tranh thêu tay

tranh thêu

word

ENGLISH

Hand embroidery

  
NOUN

/hænd ɪmˈbrɔɪdəri/

Embroidered art

Tranh thêu tay là tranh được làm bằng cách thêu hình ảnh lên vải.

Ví dụ

1.

Cô ấy trưng bày tranh thêu tay tại hội chợ.

She displayed her hand embroidery at the fair.

2.

Tranh thêu tay đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn.

Hand embroidery requires great skill and patience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hand embroidery nhé! check Needlework art - Nghệ thuật thêu tay

Phân biệt: Needlework art là cách gọi khác của tranh thêu tay, tập trung vào kỹ thuật sử dụng kim và chỉ.

Ví dụ: Hand embroidery requires patience and skill, making it a form of needlework art. (Thêu tay đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng, trở thành một dạng nghệ thuật thêu.) check Thread painting - Tranh thêu chỉ

Phân biệt: Thread painting nhấn mạnh vào việc sử dụng chỉ để tạo nên các họa tiết chi tiết giống như vẽ tranh.

Ví dụ: Thread painting gives the embroidered artwork a realistic texture. (Tranh thêu chỉ mang lại kết cấu chân thực cho tác phẩm thêu.) check Textile art - Nghệ thuật dệt may

Phân biệt: Textile art bao gồm cả tranh thêu và các loại hình nghệ thuật khác liên quan đến vải, không riêng gì thêu tay.

Ví dụ: Hand embroidery is a classic example of textile art. (Thêu tay là một ví dụ điển hình của nghệ thuật dệt may.)