VIETNAMESE
Mấu
Phần kết nối
ENGLISH
Lug
/lʌɡ/
Projection
Mấu là phần nhỏ nhô ra trên một vật để kết nối hoặc giữ các phần khác lại với nhau.
Ví dụ
1.
Mấu vừa khít vào khe.
The lug fits perfectly into the slot.
2.
Kiểm tra mấu trước khi lắp ráp.
Check the lug before assembly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lug nhé! Tab – Tai gắn
Phân biệt: Tab thường chỉ phần nhô ra nhỏ, dùng để kéo hoặc gắn một vật với vật khác.
Ví dụ: Pull the tab to open the packaging. (Kéo tai gắn để mở bao bì.) Notch – Rãnh, khe
Phân biệt: Notch thường là một khe hở nhỏ, dùng để gắn hoặc đánh dấu trên vật liệu.
Ví dụ: The carpenter cut a notch to fit the pieces together. (Người thợ mộc cắt một khe để ghép các mảnh lại với nhau.) Knob – Núm
Phân biệt: Knob là phần nhô ra dạng tròn, thường dùng để cầm nắm hoặc xoay.
Ví dụ: Turn the knob to open the door. (Xoay núm để mở cửa.) Hook – Móc
Phân biệt: Hook có hình dạng móc, thường dùng để treo hoặc giữ các vật.
Ví dụ: Hang your coat on the hook by the door. (Treo áo khoác của bạn lên móc gần cửa.) Projection – Phần nhô ra Phân biệt: Projection là thuật ngữ kỹ thuật, chỉ bất kỳ phần nào nhô ra khỏi một bề mặt. Ví dụ: The shelf has a small projection to support the frame. (Kệ có một phần nhô ra nhỏ để giữ khung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết