VIETNAMESE
vật bất ly thân
vật cần phải có
ENGLISH
Must-have
/ˈmʌst hæv/
essential, necessity
Vật bất ly thân là đồ vật không thể thiếu và luôn được mang theo bên mình.
Ví dụ
1.
Điện thoại thông minh là vật bất ly thân trong cuộc sống hiện đại.
A smartphone is a must-have in modern life.
2.
Giày thoải mái là vật bất ly thân cho những chuyến đi bộ dài.
Comfortable shoes are a must-have for long walks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Must-have nhé!
Essential – Thiết yếu
Phân biệt:
Essential mang nghĩa rộng hơn, mô tả những thứ không thể thiếu trong cuộc sống hoặc công việc.
Ví dụ:
A mobile phone has become an essential item in modern life.
(Điện thoại di động đã trở thành một vật dụng thiết yếu trong cuộc sống hiện đại.)
Necessity – Nhu yếu phẩm
Phân biệt:
Necessity nhấn mạnh vào sự cần thiết tuyệt đối, gần giống Must-have nhưng ít mang sắc thái cá nhân hơn.
Ví dụ:
Water is a necessity for all living beings.
(Nước là nhu yếu phẩm cho tất cả các sinh vật sống.)
Indispensable item – Vật không thể thiếu
Phân biệt:
Indispensable item mang sắc thái trang trọng hơn, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của vật bất ly thân.
Ví dụ:
Her laptop is an indispensable item for her work.
(Máy tính xách tay là vật không thể thiếu đối với công việc của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết