VIETNAMESE

Mạt giũa

Bụi giũa

word

ENGLISH

Filing dust

  
NOUN

/ˈfaɪlɪŋ dʌst/

Shavings

Mạt giũa là các hạt vụn nhỏ tạo ra khi giũa kim loại hoặc vật liệu khác.

Ví dụ

1.

Mạt giũa được thu thập trong quá trình giũa.

Filing dust is collected during the process.

2.

Quét mạt giũa vào hộp chứa.

Sweep the filing dust into a container.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Filing dust nhé! check Metal filings – Hạt vụn kim loại

Phân biệt: Metal filings chỉ các hạt nhỏ tạo ra khi mài giũa kim loại, thường không nhỏ mịn như Filing dust.

Ví dụ: The table was covered with tiny metal filings after the job. (Bàn làm việc phủ đầy những hạt vụn kim loại nhỏ sau công việc.) check Grinding powder – Bột mài

Phân biệt: Grinding powder thường chỉ các hạt rất mịn được tạo ra khi mài kim loại hoặc đá, nhỏ hơn Filing dust.

Ví dụ: Grinding powder is collected and reused in industrial processes. (Bột mài được thu thập và tái sử dụng trong các quy trình công nghiệp.) check Shavings – Mạt bào (dạng dài)

Phân biệt: Shavings là các mảnh dài hơn, thường tạo ra khi bào hoặc cắt vật liệu như gỗ hoặc kim loại.

Ví dụ: The floor was littered with wood shavings from the carpenter's work. (Sàn nhà rải đầy mạt bào gỗ từ công việc của thợ mộc.)