VIETNAMESE

Mắt gặt

Lưỡi gặt

word

ENGLISH

Harvester blade

  
NOUN

/ˈhɑːrvəstər bleɪd/

Cutter

Mắt gặt là bộ phận trên máy gặt, giúp thực hiện chức năng cắt hoặc thu hoạch lúa.

Ví dụ

1.

Mắt gặt đảm bảo thu hoạch hiệu quả.

The harvester blade ensures an efficient harvest.

2.

Vệ sinh mắt gặt sau khi sử dụ

Clean the harvester blade after use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harvester blade nhé! check Cutting edge – Lưỡi cắt (nói chung)

Phân biệt: Cutting edge là thuật ngữ chung cho lưỡi dao hoặc lưỡi cắt, không chuyên biệt cho máy gặt.

Ví dụ: The cutting edge of the harvester blade needs sharpening. (Lưỡi cắt của máy gặt cần được mài sắc.) check Reaper blade – Lưỡi cắt máy gặt lúa

Phân biệt: Reaper blade được dùng riêng cho máy gặt lúa truyền thống, không đa năng như Harvester blade.

Ví dụ: The reaper blade efficiently cuts through the stalks of rice. (Lưỡi máy gặt lúa cắt nhanh qua các thân lúa.) check Sickle blade – Lưỡi hái

Phân biệt: Sickle blade thường được dùng trong máy móc nhỏ hoặc công cụ cầm tay, không phải máy lớn như Harvester blade.

Ví dụ: The sickle blade is still widely used in small-scale farming. (Lưỡi hái vẫn được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp quy mô nhỏ.)