VIETNAMESE

túi ngực áo

túi ngực áo

word

ENGLISH

Chest pocket

  
NOUN

/ʧɛst ˈpɒkɪt/

shirt pocket

Túi ngực áo là túi nhỏ nằm trên ngực áo, thường dùng để giữ vật nhỏ hoặc làm trang trí.

Ví dụ

1.

Anh ấy đặt khăn tay vào túi ngực áo.

He placed a handkerchief in his chest pocket.

2.

Túi ngực áo đựng một cuốn sổ nhỏ.

The chest pocket held a small notebook.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chest pocket nhé! check Breast pocket – Túi ngực Phân biệt: Breast pocket là thuật ngữ tương tự, thường dùng trong bối cảnh thời trang trang trọng. Ví dụ: The suit’s breast pocket held a neatly folded handkerchief. (Túi ngực của bộ vest chứa một chiếc khăn tay được gấp gọn.) check Patch pocket – Túi đắp Phân biệt: Patch pocket tập trung vào kiểu túi được may đắp lên áo, không nhất thiết phải ở ngực như Chest pocket. Ví dụ: The jacket features stylish patch pockets for added utility. (Chiếc áo khoác có các túi đắp phong cách để tăng thêm tiện ích.) check Decorative pocket – Túi trang trí Phân biệt: Decorative pocket nhấn mạnh vào mục đích trang trí hơn là chức năng, thường xuất hiện trên áo hoặc váy. Ví dụ: The decorative pocket added a touch of elegance to the blouse. (Túi trang trí thêm phần thanh lịch cho chiếc áo blouse.)