VIETNAMESE

bột hồ

keo dán

word

ENGLISH

Starch glue

  
NOUN

/stɑːrtʃ ɡluː/

Adhesive paste

Bột hồ là chất dính dạng bột, dùng để làm keo hoặc kết dính trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Người thợ pha bột hồ để dán giấy dán tường.

The worker prepared starch glue for the wallpaper.

2.

Bột hồ được sử dụng rộng rãi trong thủ công.

Starch glue is widely used in crafts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Starch glue nhé! Adhesive paste – Keo dán Phân biệt: Adhesive paste là thuật ngữ chung, dùng để chỉ tất cả các loại chất dính dạng bột hoặc hồ, không giới hạn như Starch glue. Ví dụ: The adhesive paste was used to fix the broken ceramic vase. (Keo dán được sử dụng để sửa chiếc bình gốm bị vỡ.) Glue powder – Bột keo Phân biệt: Glue powder nhấn mạnh vào dạng bột của chất dính, gần giống nhưng không tập trung vào thành phần từ tinh bột như Starch glue. Ví dụ: The glue powder was mixed with water to create a strong adhesive. (Bột keo được pha với nước để tạo ra một chất dính chắc.) Starch adhesive – Keo từ tinh bột Phân biệt: Starch adhesive là cách nói chính xác hơn về chất dính làm từ tinh bột, tương tự Starch glue. Ví dụ: Starch adhesive is commonly used in bookbinding and paper products. (Keo từ tinh bột thường được sử dụng trong đóng sách và các sản phẩm giấy.)