VIETNAMESE
bàn ủi hơi nước
bàn là hơi nước
ENGLISH
Steam iron
/stiːm ˈaɪərn/
Vapor iron
Bàn ủi hơi nước là loại bàn ủi sử dụng hơi nước để là phẳng quần áo.
Ví dụ
1.
Bàn ủi hơi nước hoạt động tốt trên vải mỏng.
The steam iron works well on delicate fabrics.
2.
Cô ấy thích dùng bàn ủi hơi nước cho quần áo.
She prefers a steam iron for her clothes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Steam iron nhé!
Electric steamer – Thiết bị hơi nước điện
Phân biệt: Electric steamer thường dùng để chỉ các thiết bị sử dụng hơi nước trong nhiều mục đích, bao gồm là quần áo, không cụ thể như Steam iron.
Ví dụ:
The electric steamer was efficient for removing wrinkles from suits.
(Thiết bị hơi nước điện hiệu quả trong việc làm phẳng nếp nhăn trên áo vest.)
Clothes steamer – Máy phun hơi quần áo
Phân biệt: Clothes steamer nhấn mạnh vào thiết bị cầm tay hoặc đứng, không phải bàn ủi truyền thống như Steam iron.
Ví dụ:
The clothes steamer is convenient for delicate fabrics like silk.
(Máy phun hơi quần áo tiện lợi cho các loại vải mỏng manh như lụa.)
Vertical steam iron – Bàn ủi hơi nước đứng
Phân biệt: Vertical steam iron dùng để là quần áo trực tiếp trên móc treo, không đặt trên mặt phẳng như Steam iron.
Ví dụ:
The vertical steam iron made ironing curtains much easier.
(Bàn ủi hơi nước đứng giúp việc là rèm cửa dễ dàng hơn nhiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết