VIETNAMESE

bụi mịn

bụi nhỏ

word

ENGLISH

Fine dust

  
NOUN

/faɪn dʌst/

Micro particles

Bụi mịn là các hạt bụi nhỏ, thường gây hại đến sức khỏe và môi trường.

Ví dụ

1.

Nồng độ bụi mịn ở các thành phố rất cao.

Fine dust levels are high in cities.

2.

Bụi mịn ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp.

Fine dust affects respiratory health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fine dust nhé! check Particulate matter (PM) – Hạt bụi mịn Phân biệt: Particulate matter (PM) là thuật ngữ khoa học, thường dùng để chỉ các hạt bụi mịn trong không khí, cụ thể hơn Fine dust. Ví dụ: High levels of particulate matter pose a serious health risk. (Nồng độ hạt bụi mịn cao gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe.) check Airborne particles – Hạt bụi trong không khí Phân biệt: Airborne particles tập trung vào các hạt bụi lơ lửng trong không khí, không chỉ giới hạn ở mịn như Fine dust. Ví dụ: Airborne particles can exacerbate respiratory conditions. (Hạt bụi trong không khí có thể làm trầm trọng thêm các bệnh về hô hấp.) check Dust pollutants – Chất ô nhiễm dạng bụi Phân biệt: Dust pollutants nhấn mạnh vào các hạt bụi gây ô nhiễm môi trường, gần giống nhưng mang ý nghĩa tiêu cực hơn Fine dust. Ví dụ: Dust pollutants contribute significantly to urban smog. (Chất ô nhiễm dạng bụi đóng góp đáng kể vào hiện tượng khói bụi đô thị.)