VIETNAMESE

bóng đèn sợi đốt

đèn sợi tóc

word

ENGLISH

Filament bulb

  
NOUN

/ˈfɪləmənt bʌlb/

Incandescent light

Bóng đèn sợi đốt là một dạng khác của bóng đèn dây tóc.

Ví dụ

1.

Bóng đèn sợi đốt phát ra ánh sáng ấm áp.

The filament bulb emits warm light.

2.

Bóng đèn sợi đốt đang dần được loại bỏ.

Filament bulbs are being phased out.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Filament bulb nhé! check Incandescent bulb – Bóng đèn dây tóc Phân biệt: Incandescent bulb là cách nói chính thức hơn, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp. Ví dụ: Incandescent bulbs emit a warm, inviting glow, ideal for living rooms. (Bóng đèn dây tóc phát ra ánh sáng ấm áp, dễ chịu, lý tưởng cho phòng khách.) check Edison bulb – Bóng đèn Edison Phân biệt: Edison bulb nhấn mạnh vào phong cách thiết kế cổ điển và sự trang trí, gần giống Filament bulb nhưng mang tính thẩm mỹ hơn. Ví dụ: Edison bulbs are often used in cafés for a vintage look. (Bóng đèn Edison thường được sử dụng trong các quán cà phê để tạo phong cách cổ điển.) check Traditional bulb – Bóng đèn truyền thống Phân biệt: Traditional bulb thường chỉ bóng đèn sợi đốt từng phổ biến trước khi đèn LED ra đời, gần giống nhưng ít chi tiết hơn Filament bulb. Ví dụ: The traditional bulb is gradually being replaced by more energy-efficient options. (Bóng đèn truyền thống dần được thay thế bằng các lựa chọn tiết kiệm năng lượng hơn.)