VIETNAMESE
tấm vải căng để vẽ lên
vải vẽ tranh
ENGLISH
Canvas
/ˈkænvəs/
painting surface
Tấm vải căng để vẽ lên là bề mặt được căng cố định, thường dùng cho họa sĩ.
Ví dụ
1.
Người họa sĩ vẽ trên tấm vải bằng sơn dầu.
The artist painted on the canvas with oils.
2.
Cô ấy căng tấm vải thật chặt lên khung.
She stretched the canvas tightly on the frame.
Ghi chú
Từ Tấm vải căng để vẽ lên là một từ vựng thuộc lĩnh vực hội họa và nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Painting surface - Bề mặt vẽ
Ví dụ: A canvas is a common painting surface for artists.
(Tấm vải căng để vẽ là một bề mặt vẽ phổ biến đối với các họa sĩ.)
Art supply - Đồ dùng nghệ thuật
Ví dụ: A canvas is an essential art supply for painters.
(Tấm vải căng để vẽ là một vật dụng nghệ thuật thiết yếu cho họa sĩ.)
Easel - Giá vẽ
Ví dụ: A canvas is typically placed on an easel while painting.
(Tấm vải căng để vẽ thường được đặt trên giá vẽ khi vẽ.)
Artwork - Tác phẩm nghệ thuật
Ví dụ: An artwork is created on a canvas.
(Một tác phẩm nghệ thuật được tạo ra trên tấm vải căng để vẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết