VIETNAMESE

ăng ten kép

ăng ten đôi

word

ENGLISH

Dual antenna

  
NOUN

/djuːəl ænˈtɛnə/

Twin antenna

Ăng ten kép là loại ăng ten có hai phần để tăng khả năng thu phát sóng.

Ví dụ

1.

Ăng ten kép tăng hiệu suất của hệ thống.

The dual antenna boosts the system's efficiency.

2.

Họ sử dụng ăng ten kép để đảm bảo dự phòng.

They use a dual antenna for redundancy.

Ghi chú

Từ Dual antenna là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông không dây và phát sóng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Twin antenna - Ăng ten đôi Ví dụ: The dual antenna system, also called a twin antenna setup, improves signal reliability. (Hệ thống ăng ten kép, còn gọi là thiết lập ăng ten đôi, cải thiện độ tin cậy tín hiệu.) check Dual-band antenna - Ăng ten hai băng tần Ví dụ: Dual antennas often operate as dual-band antennas for enhanced connectivity. (Ăng ten kép thường hoạt động như ăng ten hai băng tần để tăng cường kết nối.) check Multi-input antenna - Ăng ten nhiều đầu vào Ví dụ: The multi-input antenna allows simultaneous reception of different frequencies. (Ăng ten nhiều đầu vào cho phép thu đồng thời các tần số khác nhau.)