VIETNAMESE

trống cơm

word

ENGLISH

Cylindrical drum

  
NOUN

/səˈlɪndrɪkl drʌm/

Trống cơm là một loại trống dân gian Việt Nam, có hình trụ, dùng trong các dịp lễ hội.

Ví dụ

1.

Trống cơm là trung tâm của màn trình diễn.

The cylindrical drum is central to the performance.

2.

Anh ấy học cách chơi trống cơm.

He learned to play the cylindrical drum.

Ghi chú

Từ cylindrical drum là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụ dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Vietnamese folk drum - Trống dân gian Việt Nam Ví dụ: The cylindrical drum is a staple in Vietnamese folk music. (Trống cơm là một nhạc cụ quen thuộc trong âm nhạc dân gian Việt Nam.) check Rice drum - Trống cơm Ví dụ: The rice drum produces a deep, resonant sound that complements folk songs. (Trống cơm tạo ra âm thanh trầm, vang, phù hợp với các bài hát dân gian.) check Traditional festival drum - Trống lễ hội truyền thống Ví dụ: The cylindrical drum is often played during traditional festivals. (Trống cơm thường được chơi trong các lễ hội truyền thống.)