VIETNAMESE

tiếng động

tiếng ồn, tiếng động

word

ENGLISH

noise

  
NOUN

/nɔɪz/

sound

"Tiếng động" là âm thanh chung phát ra từ bất kỳ nguồn nào, không rõ ràng.

Ví dụ

1.

Tiếng động nền khiến khó tập trung.

The noise in the background made it hard to concentrate.

2.

Cô ấy nghe thấy một tiếng động lạ từ tầng hầm.

She heard a strange noise coming from the basement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của noise nhé! check Sound - Âm thanh chung chung, không nhất thiết gây khó chịu Phân biệt: Sound mô tả bất kỳ âm thanh nào, có thể dễ chịu hoặc không, trong khi noise thường ngụ ý âm thanh lộn xộn hoặc không mong muốn. Ví dụ: She woke up to the sound of birds chirping. (Cô ấy thức dậy với tiếng chim hót.) check Racket - Tiếng ồn lớn và hỗn loạn Phân biệt: Racket là tiếng ồn lớn và khó chịu, thường do nhiều âm thanh trộn lẫn, mạnh hơn noise. Ví dụ: The kids were making a terrible racket outside. (Lũ trẻ đang gây ra tiếng ồn kinh khủng bên ngoài.) check Clamor - Tiếng ồn lớn từ đám đông hoặc nhiều nguồn Phân biệt: Clamor là tiếng ồn từ đám đông hoặc nhiều người nói cùng lúc, khác với noise, vốn có thể từ bất kỳ nguồn nào. Ví dụ: The clamor of protesters filled the city square. (Tiếng ồn ào của những người biểu tình tràn ngập quảng trường.) check Din - Tiếng ồn dai dẳng, liên tục Phân biệt: Din là tiếng ồn kéo dài, thường gây khó chịu, mạnh hơn noise nhưng không hỗn loạn như racket. Ví dụ: The din of traffic made it hard to concentrate. (Tiếng ồn của giao thông khiến tôi khó tập trung.)