VIETNAMESE

vật đáng ghét

đồ đáng ghét

word

ENGLISH

Detestable object

  
NOUN

/dɪˈtɛstəbl ˈɒbʤɪkt/

unpleasant item

Vật đáng ghét là đồ vật hoặc người gây khó chịu hoặc không được yêu thích.

Ví dụ

1.

Đồng hồ báo thức trở thành vật đáng ghét với anh ấy.

The alarm clock became a detestable object for him.

2.

Quạt ồn ào là vật đáng ghét trong phòng.

The noisy fan was a detestable object in the room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Detestable object nhé! check Abhorrent item – Vật gây ghê tởm Phân biệt: Abhorrent item nhấn mạnh cảm giác ghê tởm hoặc phản cảm, mạnh hơn Detestable object. Ví dụ: The abhorrent item was immediately discarded by the owner. (Vật gây ghê tởm được chủ sở hữu loại bỏ ngay lập tức.) check Offensive object – Vật gây xúc phạm Phân biệt: Offensive object thường dùng để chỉ những thứ gây xúc phạm hoặc khó chịu, không chỉ đơn thuần là không được yêu thích như Detestable object. Ví dụ: The offensive object was removed from the exhibit due to complaints. (Vật gây xúc phạm bị loại bỏ khỏi triển lãm do có phàn nàn.) check Loathsome thing – Thứ gây kinh tởm Phân biệt: Loathsome thing mô tả vật gây cảm giác kinh tởm mạnh mẽ, gần giống nhưng ít trang trọng hơn Detestable object. Ví dụ: The loathsome thing was hidden away from sight. (Thứ gây kinh tởm được giấu đi khỏi tầm mắt.)