VIETNAMESE

bảng hiệu xe

biển số xe

word

ENGLISH

License plate

  
NOUN

/ˈlaɪsəns pleɪt/

Number plate

Bảng hiệu xe là biển số xe, dùng để nhận diện phương tiện.

Ví dụ

1.

Biển số xe rất dễ đọc.

The license plate was easy to read.

2.

Họ thay biển số xe cũ.

They replaced the old license plate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của License plate nhé! check Vehicle plate – Biển số xe Phân biệt: Vehicle plate là cách nói ít phổ biến hơn nhưng có cùng ý nghĩa với License plate. Ví dụ: The vehicle plate was inspected by the traffic police. (Biển số xe được cảnh sát giao thông kiểm tra.) check Registration plate – Biển đăng ký xe Phân biệt: Registration plate thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức, nhấn mạnh vào việc đăng ký phương tiện. Ví dụ: Each car must display a valid registration plate. (Mỗi chiếc xe phải hiển thị một biển đăng ký hợp lệ.) check Number plate – Biển số Phân biệt: Number plate phổ biến hơn tại Anh, tương tự nhưng ít được sử dụng ở Mỹ so với License plate. Ví dụ: The number plate was customized with the owner’s initials. (Biển số được tùy chỉnh với chữ cái đầu tên của chủ sở hữu.)