VIETNAMESE
vật bức xạ
vật phát bức xạ
ENGLISH
Radiating object
/ˈreɪdɪeɪtɪŋ ˈɒbʤɪkt/
emitter, radiation source
Vật bức xạ là vật phát ra bức xạ, thường là nhiệt hoặc ánh sáng.
Ví dụ
1.
Mặt trời là vật bức xạ chính trong hệ mặt trời của chúng ta.
The sun is the primary radiating object in our solar system.
2.
Đèn nhiệt hoạt động như vật bức xạ cho loài bò sát.
The heat lamp acts as a radiating object for reptiles.
Ghi chú
Từ Radiating object là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và khoa học môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Heat emitter - Thiết bị phát nhiệt
Ví dụ:
A radiator acts as a heat emitter in a central heating system.
(Một bộ tản nhiệt hoạt động như một thiết bị phát nhiệt trong hệ thống sưởi trung tâm.)
Light source - Nguồn sáng
Ví dụ:
The sun is a natural light source that radiates energy to Earth.
(Mặt trời là nguồn sáng tự nhiên phát xạ năng lượng đến Trái Đất.)
Infrared emitter - Thiết bị phát tia hồng ngoại
Ví dụ:
Infrared emitters are used in remote controls and medical devices.
(Các thiết bị phát tia hồng ngoại được sử dụng trong điều khiển từ xa và thiết bị y tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết