VIETNAMESE
tấm vải bạt
bạt vải
ENGLISH
Canvas sheet
/ˈkænvəs ʃiːt/
tarpaulin
Tấm vải bạt là vật liệu bền, chống nước, thường dùng để che chắn.
Ví dụ
1.
Tấm vải bạt che phủ các thiết bị.
The canvas sheet covered the equipment.
2.
Họ buộc chặt tấm vải bạt.
They secured the canvas sheet tightly.
Ghi chú
Từ Tấm vải bạt là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tarpaulin - Tấm bạt
Ví dụ: A canvas sheet is a type of tarpaulin.
(Tấm vải bạt là một loại tấm bạt.)
Weatherproof - Chống chịu thời tiết
Ví dụ: Canvas sheets are often weatherproof.
(Tấm vải bạt thường có khả năng chống chịu thời tiết.)
Shelter - Vật che chắn
Ví dụ: A canvas sheet can be used as a temporary shelter.
(Tấm vải bạt có thể được sử dụng như một vật che chắn tạm thời.)
Covering - Vật che phủ
Ví dụ: Canvas sheets are used as a durable covering for various purposes.
(Tấm vải bạt được sử dụng như một vật che phủ bền bỉ cho nhiều mục đích khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết