VIETNAMESE

dụng cụ đo khí áp

thiết bị đo khí áp

word

ENGLISH

barometer

  
NOUN

/bəˈrɒmɪtər/

pressure gauge

Dụng cụ đo khí áp là thiết bị dùng để đo áp suất của khí quyển, thường dùng trong khí tượng học.

Ví dụ

1.

Dụng cụ đo khí áp dự đoán sự thay đổi thời tiết.

The barometer predicts weather changes.

2.

Dụng cụ đo khí áp rất quan trọng với nhà khí tượng học.

A barometer is vital for meteorologists.

Ghi chú

Từ Dụng cụ đo khí áp là thiết bị dùng để đo áp suất không khí, thường được sử dụng trong khí tượng và hàng hải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Mercury barometer – Barometer thủy ngân Ví dụ: A mercury barometer uses a column of mercury to gauge air pressure accurately. (Barometer thủy ngân sử dụng cột thủy ngân để đo áp suất không khí một cách chính xác.) check Aneroid barometer – Barometer không chất lỏng Ví dụ: An aneroid barometer operates without liquid, using a sealed chamber to detect pressure changes. (Barometer không chất lỏng hoạt động mà không cần sử dụng chất lỏng, sử dụng một buồng kín để phát hiện thay đổi áp suất.) check Digital barometer – Barometer kỹ thuật số Ví dụ: A digital barometer provides electronic readings of atmospheric pressure, often integrated into weather stations. (Barometer kỹ thuật số cung cấp số đo điện tử của áp suất không khí, thường được tích hợp trong các trạm khí tượng.)