VIETNAMESE

Mấu bút

Gài bút

word

ENGLISH

Pen clip

  
NOUN

/pɛn klɪp/

Pen holder

Mấu bút là phần nhô ra trên cây bút, giúp cố định bút hoặc kết nối với các bộ phận khác.

Ví dụ

1.

Mấu bút giữ bút chắc trên cuốn sổ.

The pen clip secures the pen to the notebook.

2.

Điều chỉnh mấu bút để cầm chắc hơn.

Adjust the pen clip for a better grip.

Ghi chú

Từ Mấu bút là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kếsản xuất bút. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cap - Nắp bút Ví dụ: The pen cap prevents the ink from drying. (Nắp bút giúp mực không bị khô.) check Barrel - Thân bút Ví dụ: The pen barrel is made of stainless steel. (Thân bút được làm từ thép không gỉ.) check Ink refill - Ruột mực Ví dụ: You can replace the ink refill when it runs out. (Bạn có thể thay ruột mực khi hết.) check Nib - Ngòi bút Ví dụ: The fountain pen nib provides smooth writing. (Ngòi bút máy mang lại cảm giác viết mượt mà.) check Grip section - Phần tay cầm Ví dụ: The pen's grip section is designed for comfort. (Phần tay cầm của bút được thiết kế để thoải mái.)