VIETNAMESE

móc chìa khóa

phụ kiện giữ chìa khóa

word

ENGLISH

keychain

  
NOUN

/ˈkiːtʃeɪn/

keyring, key holder

móc chìa khóa là phụ kiện nhỏ được dùng để giữ các chìa khóa lại với nhau hoặc để trang trí.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã mua một móc chìa khóa đầy màu sắc làm quà lưu niệm.

She bought a colorful keychain as a souvenir.

2.

Móc chìa khóa có thiết kế dễ thương.

The keychain had a cute design.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Keychain nhé! check Key ring – Vòng chìa khóa

Phân biệt: Key ring thường chỉ vòng tròn kim loại đơn giản để gắn chìa khóa, không có các phụ kiện đi kèm.

Ví dụ: She attached all her keys to a sturdy key ring. (Cô ấy gắn tất cả chìa khóa của mình vào một vòng chìa khóa chắc chắn.) check Key fob – Phụ kiện chìa khóa

Phân biệt: Key fob thường là phụ kiện hiện đại, có thể tích hợp chức năng như khóa điện tử hoặc điều khiển từ xa.

Ví dụ: The car’s key fob includes a remote lock function. (Phụ kiện chìa khóa của xe bao gồm chức năng khóa từ xa.) check Lanyard – Dây đeo chìa khóa

Phân biệt: Lanyard là dây đeo cổ hoặc túi, thường gắn chìa khóa hoặc thẻ ID.

Ví dụ: He used a lanyard to keep his keys around his neck. (Anh ấy dùng dây đeo cổ để giữ chìa khóa quanh cổ.) check Key holder – Giá treo chìa khóa

Phân biệt: Key holder thường chỉ giá treo chìa khóa cố định trên tường.

Ví dụ: The key holder by the door keeps the keys organized. (Giá treo chìa khóa gần cửa giúp giữ chìa khóa ngăn nắp.) check Decorative charm – Móc trang trí

Phân biệt: Decorative charm là phụ kiện đi kèm với móc chìa khóa, thường dùng để làm đẹp hoặc cá nhân hóa.

Ví dụ: She added a decorative charm to her keychain. (Cô ấy thêm một phụ kiện trang trí vào móc chìa khóa của mình.)