VIETNAMESE

trái banh

quả bóng

word

ENGLISH

Ball

  
NOUN

/bɔːl/

Sphere

Trái banh là một vật hình tròn dùng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ.

Ví dụ

1.

Anh ấy sút trái banh vào khung thành.

He kicked the ball into the goal.

2.

Trái banh nảy trên mặt đất.

The ball bounced on the ground.

Ghi chú

Ball là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ball nhé!

check Nghĩa 1: Quả bóng, thường được sử dụng trong các môn thể thao.

Ví dụ: He kicked the ball into the net.

(Anh ấy đã đá quả bóng vào lưới.)

check Nghĩa 2: Buổi tiệc, sự kiện nhảy múa hoặc giải trí trang trọng.

Ví dụ: They attended a grand ball at the palace.

(Họ đã tham dự một buổi dạ hội lớn tại cung điện.)

check Nghĩa 3: Hình dạng tròn hoặc vật có hình cầu.

Ví dụ: The children are playing with a ball of yarn.

(Các em bé đang chơi với một quả bóng len.)