VIETNAMESE

vách ngăn di động

vách ngăn di động

word

ENGLISH

Mobile partition

  
NOUN

/ˈməʊbaɪl pɑːˈtɪʃən/

sliding wall

Vách ngăn di động là loại vách có thể di chuyển, thường dùng để thay đổi không gian phòng linh hoạt.

Ví dụ

1.

Vách ngăn di động giúp họ mở rộng phòng.

The mobile partition allowed them to expand the room.

2.

Vách ngăn di động rất phù hợp cho không gian văn phòng.

The mobile partition is ideal for office spaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mobile partition nhé! check Sliding partition – Vách ngăn trượt Phân biệt: Sliding partition nhấn mạnh vào khả năng trượt dễ dàng, một loại cụ thể của Mobile partition. Ví dụ: The sliding partition allowed the room to be expanded or reduced as needed. (Vách ngăn trượt cho phép mở rộng hoặc thu nhỏ phòng theo nhu cầu.) check Folding screen – Màn gấp Phân biệt: Folding screen thường nhẹ hơn và dùng để ngăn tạm thời, không cứng cáp như Mobile partition. Ví dụ: A folding screen was placed to separate the dining and living areas. (Một màn gấp được đặt để ngăn cách khu vực ăn uống và phòng khách.) check Movable wall – Tường di động Phân biệt: Movable wall mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh văn phòng hoặc hội nghị. Ví dụ: The movable wall allowed for flexible use of the conference room. (Tường di động cho phép sử dụng linh hoạt phòng họp.)