VIETNAMESE

giá để hàng

kệ hàng

word

ENGLISH

Rack

  
NOUN

/ræk/

Stand

Giá để hàng là giá dùng để trưng bày hoặc lưu trữ hàng hóa.

Ví dụ

1.

Giá để hàng đầy sản phẩm.

The rack is full of products.

2.

Làm ơn sắp xếp các mặt hàng trên giá.

Please organize the items on the rack.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rack nhé! check Shelf - Kệ

Phân biệt: Shelf là bề mặt ngang được lắp cố định, thường nhỏ hơn và không có cấu trúc đa tầng như rack.

Ví dụ: The shelf was filled with various items for sale. (Kệ được chất đầy các mặt hàng để bán.) check Display rack - Giá trưng bày

Phân biệt: Display rack là loại giá để hàng thiết kế đặc biệt để trưng bày hàng hóa ở cửa hàng, thường tinh tế hơn so với rack thông thường.

Ví dụ: The display rack showcased the latest products. (Giá trưng bày giới thiệu các sản phẩm mới nhất.) check Storage rack - Giá lưu trữ

Phân biệt: Storage rack tập trung vào mục đích lưu trữ hàng hóa, thường đặt trong kho, khác với rack dùng để trưng bày.

Ví dụ: The storage rack in the warehouse is designed for heavy loads. (Giá lưu trữ trong kho được thiết kế để chịu tải nặng.)