VIETNAMESE

bọc nệm

áo nệm

word

ENGLISH

Mattress cover

  
NOUN

/ˈmætrɪs ˈkʌvər/

Bed cover

Bọc nệm là lớp bọc ngoài dùng để bảo vệ hoặc trang trí nệm.

Ví dụ

1.

Bọc nệm có thể giặt được.

The mattress cover is washable.

2.

Cô ấy thay bọc nệm cũ.

She replaced the old mattress cover.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mattress cover nhé! check Mattress protector – Bọc bảo vệ nệm Phân biệt: Mattress protector nhấn mạnh vào mục đích bảo vệ nệm khỏi bụi bẩn, chất lỏng, hoặc tác nhân gây hại, gần giống Mattress cover. Ví dụ: The mattress protector was waterproof and easy to clean. (Bọc bảo vệ nệm chống thấm nước và dễ dàng vệ sinh.) check Fitted sheet – Ga trải giường bọc nệm Phân biệt: Fitted sheet tập trung vào ga giường có viền co giãn để ôm sát nệm, không hoàn toàn giống chức năng bảo vệ như Mattress cover. Ví dụ: The fitted sheet kept the mattress neatly covered. (Ga trải giường bọc nệm giúp giữ nệm gọn gàng.) check Mattress topper – Lớp phủ nệm Phân biệt: Mattress topper dùng để chỉ lớp phủ bổ sung trên nệm để tăng độ êm ái, khác với Mattress cover dùng để bảo vệ. Ví dụ: The mattress topper added extra comfort to the bed. (Lớp phủ nệm làm tăng thêm sự thoải mái cho giường.)