VIETNAMESE

Màng bao

Bao bọc

word

ENGLISH

Protective film

  
NOUN

/prəˈtɛktɪv fɪlm/

Covering

Màng bao là lớp màng mỏng dùng để bảo vệ hoặc bọc quanh một vật.

Ví dụ

1.

Màng bao ngăn trầy xước.

The protective film prevents scratches.

2.

Gỡ màng bao sau khi lắp đặt.

Remove the protective film after installation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Protective film nhé! check Shielding film – Màng bảo vệ chống tác động

Phân biệt: Shielding film thường được sử dụng để bảo vệ bề mặt khỏi tác động mạnh như va đập hoặc trầy xước.

Ví dụ: The shielding film on the phone prevented any scratches. (Màng bảo vệ trên điện thoại đã ngăn ngừa mọi vết trầy xước.) check Wrapping film – Màng bọc bảo vệ

Phân biệt: Wrapping film thường sử dụng để bọc quanh hàng hóa, bảo vệ trong quá trình vận chuyển.

Ví dụ: The wrapping film ensured the package stayed intact during shipping. (Màng bọc đã đảm bảo kiện hàng được nguyên vẹn trong quá trình vận chuyển.) check Coating – Lớp phủ bảo vệ

Phân biệt: Coating không phải màng rời mà là lớp phủ trực tiếp lên bề mặt vật liệu.

Ví dụ: The protective coating prevented the metal from rusting. (Lớp phủ bảo vệ đã ngăn chặn kim loại bị gỉ sét.)