VIETNAMESE

cổ chai

miệng chai

word

ENGLISH

bottleneck

  
NOUN

/ˈbɒtlˌnɛk/

constriction

Cổ chai là phần thu nhỏ lại ở đầu chai, giúp kiểm soát dòng chảy của chất lỏng.

Ví dụ

1.

Cổ chai giúp rót chất lỏng dễ dàng.

The bottleneck helps pour the liquid easily.

2.

Cổ chai rất hẹp.

The bottleneck is narrow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bottleneck nhé! Constriction - Sự thắt lại

Phân biệt: Constriction chỉ sự thu hẹp hoặc sự kẹt lại của một vật thể hoặc một quá trình, tương tự như bottleneck khi có sự tắc nghẽn làm giảm tốc độ.

Ví dụ: The constriction in the pipes caused a water delay. (Sự thắt lại trong ống nước gây trì hoãn nguồn nước.) Blockage - Sự cản trở

Phân biệt: Blockage chỉ sự vật hoặc tình huống ngừng hoặc chặn lại, làm tắc nghẽn quá trình, có nghĩa gần với bottleneck trong việc ngừng dòng chảy.

Ví dụ: The blockage in the tunnel stopped the traffic completely. (Chướng ngại vật trong đường hầm làm giao thông tắc nghẽn hoàn toàn.) Logjam - Tắc nghẽn

Phân biệt: Logjam mô tả sự tắc nghẽn nghiêm trọng, khi mọi thứ bị dừng lại hoàn toàn, có nghĩa sát với bottleneck khi một quá trình bị kẹt.

Ví dụ: The project faced a logjam due to a lack of funding. (Dự án gặp phải tình trạng tắc nghẽn vì thiếu nguồn tài chính.) Jam - Tắc nghẽn

Phân biệt: Jam chỉ tình trạng vật lý khi có sự chồng chéo hoặc cản trở, rất giống với bottleneck khi gây tắc nghẽn trong quá trình.

Ví dụ: The printer experienced a jam and stopped working. (Máy in gặp phải sự tắc nghẽn và ngừng hoạt động.)