VIETNAMESE
Miếng dán ngực
Miếng che ngực
ENGLISH
Nipple cover
/ˈnɪpl ˈkʌvər/
Breast pad
Miếng dán ngực là loại miếng dán dùng để che hoặc định hình vùng ngực, thường được làm từ chất liệu dẻo hoặc vải.
Ví dụ
1.
Sử dụng miếng dán ngực dưới váy mỏng.
Use nipple covers under a sheer dress.
2.
Miếng dán ngực tạo sự gọn gàng.
Nipple covers provide a seamless look.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nipple cover nhé!
Silicone nipple cover – Miếng dán ngực silicone
Phân biệt: Silicone nipple cover làm từ silicone, mềm dẻo và có độ bám tốt.
Ví dụ:
Silicone nipple covers are perfect for backless dresses.
(Miếng dán ngực silicone rất phù hợp với váy hở lưng.)
Disposable nipple cover – Miếng dán ngực dùng một lần
Phân biệt: Disposable nipple cover được thiết kế để sử dụng một lần, thường làm từ vải hoặc giấy.
Ví dụ:
Disposable nipple covers are convenient for travel.
(Miếng dán ngực dùng một lần rất tiện lợi khi đi du lịch.)
Adhesive bra – Áo ngực dán
Phân biệt: Adhesive bra là loại áo ngực không dây, có miếng dán bao phủ toàn bộ vùng ngực.
Ví dụ:
Adhesive bras provide better support than nipple covers.
(Áo ngực dán cung cấp sự hỗ trợ tốt hơn miếng dán ngực.)
Pasties – Miếng dán ngực trang trí
Phân biệt: Pasties là miếng dán ngực thường có thiết kế lấp lánh hoặc trang trí, sử dụng trong biểu diễn.
Ví dụ: Dancers often wear decorative pasties during shows. (Các vũ công thường đeo miếng dán ngực trang trí trong các buổi biểu diễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết