VIETNAMESE

binh đao

chiến tranh

word

ENGLISH

Warfare

  
NOUN

/ˈwɔːrˌfɛər/

Combat

Binh đao là thuật ngữ chỉ chiến tranh hoặc vũ khí.

Ví dụ

1.

Thời đại binh đao đã kết thúc.

The era of binh đao has ended.

2.

Cuốn sách mô tả binh đao thời cổ đại.

The book describes ancient warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Warfare nhé! check Combat - Chiến đấu Phân biệt: Combat tập trung vào các hành động trực tiếp trong chiến tranh, cụ thể hơn Warfare. Ví dụ: The soldiers were trained in close combat techniques. (Những người lính được huấn luyện kỹ thuật chiến đấu cận chiến.) check Conflict - Xung đột Phân biệt: Conflict mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả xung đột không vũ trang, khác với Warfare. Ví dụ: The region has experienced ongoing conflict for decades. (Khu vực này đã trải qua xung đột liên miên trong hàng thập kỷ.) check Armed struggle - Đấu tranh vũ trang Phân biệt: Armed struggle thường dùng để chỉ các cuộc chiến có mục đích chính trị hoặc giải phóng, cụ thể hơn Warfare. Ví dụ: The armed struggle aimed to overthrow the oppressive regime. (Cuộc đấu tranh vũ trang nhằm lật đổ chế độ áp bức.)