VIETNAMESE

bộ sưu tập

bộ tập hợp

word

ENGLISH

Collection

  
NOUN

/kəˈlɛkʃən/

Compilation

Bộ sưu tập là tập hợp các vật phẩm được thu thập, thường theo một chủ đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Bộ sưu tập tem của cô ấy rất có giá trị.

Her stamp collection is very valuable.

2.

Bộ sưu tập nghệ thuật được trưng bày trong phòng tranh.

The art collection is displayed in the gallery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Collection nhé! check Compilation – Tuyển tập Phân biệt: Compilation thường được sử dụng để chỉ tập hợp các tác phẩm hoặc vật phẩm đã được biên soạn, gần giống Collection. Ví dụ: The compilation of short stories was published last year. (Tuyển tập truyện ngắn được xuất bản vào năm ngoái.) check Set – Bộ sưu tập Phân biệt: Set thường dùng để chỉ tập hợp các vật phẩm có liên quan, mang nghĩa đơn giản hơn Collection. Ví dụ: The tea set was a lovely addition to her collection. (Bộ trà là một bổ sung đáng yêu vào bộ sưu tập của cô ấy.) check Exhibit – Bộ trưng bày Phân biệt: Exhibit tập trung vào việc trưng bày các vật phẩm trong bảo tàng hoặc triển lãm, không nhất thiết mang tính cá nhân như Collection. Ví dụ: The museum’s latest exhibit featured a collection of ancient artifacts. (Triển lãm mới nhất của bảo tàng giới thiệu một bộ sưu tập hiện vật cổ.)