VIETNAMESE
cái ấn
con dấu
ENGLISH
Stamp
/stæmp/
Seal
Cái ấn là dụng cụ dùng để đóng dấu, thường dùng trong văn bản hành chính.
Ví dụ
1.
Viên chức sử dụng cái ấn để xác nhận tài liệu.
The official used a stamp to validate the document.
2.
Cái ấn rất cần thiết cho các tài liệu chính thức.
Stamps are essential for official documents.
Ghi chú
Stamp là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ stamp nhé!
Nghĩa 1: Con tem dùng để dán lên thư hoặc bưu kiện
Ví dụ: She collected rare stamps from different countries.
(Cô ấy sưu tập những con tem hiếm từ các quốc gia khác nhau.)
Nghĩa 2: Hành động giẫm mạnh chân xuống đất
Ví dụ: He stamped his foot in frustration.
(Anh ấy giẫm chân xuống đất trong cơn bực bội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết