VIETNAMESE

tiếng bụng sôi ùng ục

tiếng bụng sôi

word

ENGLISH

stomach gurgling

  
NOUN

/ˈstʌmək ˈɡɜːrɡlɪŋ/

rumbling

"Tiếng bụng sôi ùng ục" là âm thanh phát ra từ bụng khi đói hoặc tiêu hóa.

Ví dụ

1.

Tiếng bụng sôi ùng ục của anh ấy đủ lớn để mọi người nghe thấy.

His stomach gurgling was loud enough for everyone to hear.

2.

Tiếng ùng ục nhắc anh ấy đã đến giờ ăn trưa.

The sound of gurgling reminded him it was time for lunch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stomach gurgling nhé! check Growling - Tiếng bụng đói kêu gầm nhẹ Phân biệt: Growling mô tả tiếng bụng sôi nhẹ, có thể liên quan đến đói, trong khi stomach gurgling là âm thanh ùng ục rõ ràng hơn. Ví dụ: His stomach was growling loudly before lunch. (Bụng anh ấy gầm nhẹ vì đói trước bữa trưa.) check Rumbling - Tiếng ầm ầm nhẹ từ bụng Phân biệt: Rumbling có thể mô tả cả tiếng bụng đói hoặc tiếng động lớn hơn như sấm, khác với stomach gurgling, vốn tập trung vào tiêu hóa. Ví dụ: Her stomach rumbled after skipping breakfast. (Bụng cô ấy kêu ầm ầm sau khi bỏ bữa sáng.) check Bubbling - Tiếng bong bóng khí nổi lên trong chất lỏng Phân biệt: Bubbling có thể liên quan đến âm thanh khí thoát ra, tương tự stomach gurgling nhưng không phải lúc nào cũng từ dạ dày. Ví dụ: The soup was bubbling on the stove. (Nồi súp sôi ùng ục trên bếp.) check Churning - Tiếng xoáy trộn trong dạ dày Phân biệt: Churning mô tả cảm giác hoặc âm thanh khi dạ dày đang tiêu hóa mạnh hoặc căng thẳng, khác với stomach gurgling, vốn là âm thanh ùng ục nhẹ hơn. Ví dụ: His stomach was churning from nervousness. (Bụng anh ấy quặn thắt vì lo lắng.)