VIETNAMESE

cái cầu

cây cầu

word

ENGLISH

Bridge

  
NOUN

/brɪʤ/

Overpass

Cái cầu là công trình bắc qua sông hoặc khe để giúp di chuyển qua lại.

Ví dụ

1.

Họ xây một cái cầu bắc qua sông.

They built a bridge across the river.

2.

Cây cầu nối liền hai thành phố.

The bridge connects two cities.

Ghi chú

Bridge là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bridge nhé! check Nghĩa 1: Ẩn dụ chỉ sự kết nối giữa hai ý tưởng, con người hoặc sự vật Ví dụ: The project served as a bridge between the company and the community. (Dự án đóng vai trò như một cầu nối giữa công ty và cộng đồng.) check Nghĩa 2: Phần kết nối trên nhạc cụ, như guitar hoặc violin, giúp dây đàn rung Ví dụ: The bridge of the guitar needed to be adjusted for better sound quality. (Phần cầu của cây guitar cần được điều chỉnh để có chất lượng âm thanh tốt hơn.)