VIETNAMESE

chòi nghỉ

lều nhỏ

word

ENGLISH

gazebo

  
NOUN

/ɡəˈziːbəʊ/

pavilion

Chòi nghỉ là một chòi nhỏ được dựng ở ngoài trời, thường dùng để nghỉ ngơi hoặc thư giãn.

Ví dụ

1.

Chúng tôi ngồi trong chòi nghỉ tận hưởng gió.

We sat in the gazebo enjoying the breeze.

2.

Chòi nghỉ được bao quanh bởi hoa.

The gazebo is surrounded by flowers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gazebo nhé! check Pavilion - Lều nghỉ

Phân biệt: Pavilion là một cấu trúc ngoài trời lớn, tương tự như gazebo, nhưng có thể có thiết kế phức tạp hơn và thường được sử dụng cho các mục đích trang trí hoặc nghỉ ngơi.

Ví dụ: They sat in the pavilion during the outdoor event. (Họ ngồi trong lều nghỉ ngơi trong sự kiện ngoài trời.) check Arbor - Mái vòm cây

Phân biệt: Arbor là một cấu trúc che bóng ngoài trời, thường được làm bằng gỗ hoặc cây leo, giống như gazebo, nhưng có thể nhỏ hơn và có thể được bao phủ bởi cây cối.

Ví dụ: They sat under the arbor during the hot afternoon. (Họ ngồi dưới mái vòm cây trong buổi chiều nóng.) check Summer house - Nhà mùa hè

Phân biệt: Summer house là một ngôi nhà nhỏ ngoài trời dùng để nghỉ mát vào mùa hè, có thể thay thế cho gazebo, nhưng thường là một ngôi nhà nhỏ hơn là một cấu trúc mở.

Ví dụ: The family spent the weekend in the summer house by the lake. (Gia đình đã dành cuối tuần tại nhà mùa hè bên hồ.) check Pergola - Cột vòm

Phân biệt: Pergola là một cấu trúc ngoài trời có các cột và thanh ngang, thường được phủ cây leo, tương tự như gazebo, nhưng có thể không có mái che hoàn toàn.

Ví dụ: The pergola was covered in climbing roses. (Mái vòm được bao phủ bởi hoa hồng leo.)