VIETNAMESE
ghế đẩy của trẻ con
xe đẩy trẻ em
ENGLISH
stroller
/ˈstroʊlər/
baby pushchair
Ghế đẩy của trẻ con là loại ghế có bánh xe, dùng để di chuyển trẻ em một cách tiện lợi.
Ví dụ
1.
Cô ấy đặt em bé vào ghế đẩy để đi dạo.
She put her baby in the stroller for a walk.
2.
Ghế đẩy trẻ con rất tiện lợi khi đi lại với trẻ.
Strollers are practical for traveling with kids.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stroller nhé!
Baby carriage – Xe đẩy trẻ em
Phân biệt: Baby carriage thường có thiết kế lớn hơn và mang tính truyền thống hơn so với stroller, tập trung vào việc tạo sự thoải mái cho trẻ sơ sinh.
Ví dụ:
The baby carriage is ideal for infants who need to lie flat.
(Xe đẩy trẻ em rất phù hợp cho trẻ sơ sinh cần nằm phẳng.)
Pram – Xe đẩy nằm cho trẻ sơ sinh
Phân biệt: Pram là loại xe đẩy đặc biệt cho trẻ sơ sinh, thường có khoang nằm, không phổ biến với trẻ lớn hơn như stroller.
Ví dụ:
The pram is perfect for newborns on a stroll.
(Xe đẩy nằm rất phù hợp để đưa trẻ sơ sinh đi dạo.)
Jogger stroller – Xe đẩy chạy bộ
Phân biệt: Jogger stroller là loại xe đẩy dành cho phụ huynh muốn đẩy trẻ khi chạy bộ, khác với stroller thông thường.
Ví dụ: The jogger stroller is equipped with durable wheels for rough terrains. (Xe đẩy chạy bộ được trang bị bánh xe bền chắc để phù hợp với địa hình gồ ghề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết