VIETNAMESE
bàn đá
bàn đá tự nhiên
ENGLISH
Stone table
/stoʊn ˈteɪbəl/
Marble table
Bàn đá là bàn được làm từ vật liệu đá, thường để trang trí hoặc sử dụng ngoài trời.
Ví dụ
1.
Bàn đá được đặt trong vườn.
The stone table is placed in the garden.
2.
Họ ngưỡng mộ các chạm khắc trên bàn đá.
They admired the carvings on the stone table.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stone table nhé!
Granite table - Bàn đá granite
Phân biệt:
Granite table cụ thể hơn, dùng để chỉ bàn làm từ đá granite, gần giống nhưng rõ ràng hơn Stone table.
Ví dụ:
The granite table in the garden added a luxurious touch to the outdoor space.
(Bàn đá granite trong vườn làm tăng thêm sự sang trọng cho không gian ngoài trời.)
Marble table - Bàn đá cẩm thạch
Phân biệt:
Marble table tập trung vào bàn làm từ đá cẩm thạch, mang sắc thái thẩm mỹ cao hơn Stone table.
Ví dụ:
The marble table was placed in the living room as a centerpiece.
(Bàn đá cẩm thạch được đặt trong phòng khách làm điểm nhấn.)
Outdoor stone table - Bàn đá ngoài trời
Phân biệt:
Outdoor stone table cụ thể hơn, chỉ bàn đá dùng ngoài trời, gần giống Stone table nhưng có mục đích rõ ràng.
Ví dụ:
An outdoor stone table is perfect for garden picnics.
(Một chiếc bàn đá ngoài trời rất phù hợp cho các buổi dã ngoại trong vườn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết