VIETNAMESE

vali kéo

vali kéo

word

ENGLISH

Rolling suitcase

  
NOUN

/ˈrəʊlɪŋ ˈsuːtkeɪs/

trolley bag

Vali kéo là vali có bánh xe và tay kéo, dễ dàng di chuyển khi đi du lịch.

Ví dụ

1.

Vali kéo rất tiện lợi khi đi sân bay.

The rolling suitcase is convenient for airports.

2.

Anh ấy mua một vali kéo có tay cầm bền.

He bought a rolling suitcase with a durable handle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rolling suitcase nhé! check Trolley bag – Túi kéo Phân biệt: Trolley bag là thuật ngữ phổ biến ở Anh, thường chỉ túi hoặc vali có bánh xe và tay kéo, gần giống Rolling suitcase. Ví dụ: A trolley bag is perfect for navigating crowded train stations. (Túi kéo rất phù hợp để di chuyển trong các nhà ga đông đúc.) check Spinner suitcase – Vali 4 bánh Phân biệt: Spinner suitcase nhấn mạnh vào thiết kế bánh xe xoay 360 độ, giúp dễ dàng di chuyển hơn Rolling suitcase truyền thống. Ví dụ: The spinner suitcase glided smoothly across the airport floor. (Vali 4 bánh di chuyển nhẹ nhàng trên sàn sân bay.) check Carry-on suitcase – Vali xách tay Phân biệt: Carry-on suitcase đủ nhỏ để mang lên cabin máy bay, không phải luôn lớn như Rolling suitcase. Ví dụ: Her carry-on suitcase fit perfectly in the overhead compartment. (Chiếc vali xách tay của cô ấy vừa vặn trong ngăn chứa hành lý phía trên.)