VIETNAMESE

bàn uống nước

bàn nước

word

ENGLISH

Coffee table

  
NOUN

/ˈkɒfi ˈteɪbəl/

Tea table

Bàn uống nước là bàn nhỏ thường đặt trong phòng khách để đặt đồ uống.

Ví dụ

1.

Bàn uống nước được làm bằng gỗ.

The coffee table is made of wood.

2.

Cô ấy đặt một chiếc bình hoa trên bàn uống nước.

She placed a vase on the coffee table.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coffee table nhé! check Tea table – Bàn uống trà Phân biệt: Tea table nhỏ hơn và thường dùng để uống trà trong bối cảnh truyền thống hoặc thanh lịch, gần giống Coffee table. Ví dụ: The tea table in the garden created a cozy corner for afternoon tea. (Chiếc bàn uống trà trong vườn tạo nên góc ấm cúng cho buổi trà chiều.) check Living room table – Bàn phòng khách Phân biệt: Living room table tập trung vào chức năng chung của bàn trong phòng khách, không nhất thiết dùng cho đồ uống như Coffee table. Ví dụ: The living room table was decorated with books and flowers. (Bàn phòng khách được trang trí bằng sách và hoa.) check Center table – Bàn trung tâm Phân biệt: Center table nhấn mạnh vào vị trí của bàn ở giữa phòng, mang ý nghĩa trang trí nhiều hơn Coffee table. Ví dụ: The center table was the focal point of the room’s decor. (Chiếc bàn trung tâm là điểm nhấn trong trang trí của căn phòng.)