VIETNAMESE

khò khò

ngủ ngáy

word

ENGLISH

snore

  
VERB

/snɔː/

breathing loudly

Khò khò là âm thanh phát ra khi ngủ ngáy hoặc thở nặng nhọc trong giấc ngủ.

Ví dụ

1.

Anh ta khò khò ngủ ngáy lớn đến mức làm mọi người trong phòng thức dậy.

He was snoring so loudly that it woke up everyone in the room.

2.

Những tiếng khò khò lớn có thể nghe thấy từ phòng bên cạnh.

Loud snores could be heard from the next room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "snore" nhé! check Wheeze - Thở khò khè Phân biệt: Wheeze là tiếng thở khò khè do đường hô hấp bị tắc nghẽn, thường gặp ở người mắc bệnh hen suyễn hoặc viêm phổi. Trong khi đó, snore là tiếng thở mạnh khi ngủ do đường thở bị chặn một phần. Ví dụ: He wheezed heavily after running up the stairs. (Anh ta thở khò khè nặng nề sau khi chạy lên cầu thang.) check Snort - Thở mạnh qua mũi, khịt mũi Phân biệt: Snort là hành động thở mạnh qua mũi, có thể vì giận dữ, chế giễu hoặc khi đang ngủ. Trong khi đó, snore thường là tiếng ngáy trong khi ngủ. Ví dụ: He snorted in disbelief at the ridiculous suggestion. (Anh ta khịt mũi không tin vào đề xuất vô lý đó.) check Gasp - Thở hổn hển, thở dốc Phân biệt: Gasp là tiếng thở gấp, thường do bất ngờ hoặc khó thở đột ngột, trong khi snore là tiếng thở mạnh và kéo dài khi ngủ. Ví dụ: She gasped when she saw the price of the dress. (Cô ấy há hốc miệng khi thấy giá của chiếc váy.) check Snuffle - Thở khụt khịt Phân biệt: Snuffle là tiếng thở nặng do nghẹt mũi, khác với snore vốn là tiếng ngáy trong giấc ngủ. Ví dụ: The baby snuffled in his sleep due to a cold. (Em bé thở khụt khịt trong giấc ngủ vì bị cảm lạnh.)