VIETNAMESE

bức vách ngăn

vách ngăn

word

ENGLISH

Partition wall

  
NOUN

/pɑːˈtɪʃən wɔːl/

Divider

Bức vách ngăn là cấu trúc nhỏ hơn tường, thường dùng để chia cách không gian.

Ví dụ

1.

Bức vách ngăn chia bếp và phòng khách.

The partition wall separates the kitchen from the living room.

2.

Vách ngăn phổ biến trong văn phòng.

Partition walls are common in offices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Partition wall nhé! check Room divider – Tấm ngăn phòng Phân biệt: Room divider là thuật ngữ chung hơn, chỉ tất cả các loại tấm ngăn dùng để chia không gian, không phải chỉ tường như Partition wall. Ví dụ: The room divider was used to create a separate study area. (Tấm ngăn phòng được sử dụng để tạo không gian học tập riêng biệt.) check Temporary wall – Tường tạm thời Phân biệt: Temporary wall nhấn mạnh vào tính chất tạm thời, dễ tháo lắp, gần giống nhưng không cố định như Partition wall. Ví dụ: A temporary wall was set up to divide the hall into smaller sections. (Một bức tường tạm thời được dựng lên để chia hội trường thành các khu vực nhỏ hơn.) check Movable partition – Vách ngăn di động Phân biệt: Movable partition tập trung vào tính linh hoạt, có thể di chuyển hoặc điều chỉnh vị trí, không cố định như Partition wall. Ví dụ: The movable partition allowed the space to be reconfigured easily. (Vách ngăn di động cho phép không gian được cấu hình lại dễ dàng.)