VIETNAMESE
tay nắm
tay nắm
ENGLISH
Grip
/ɡrɪp/
handle
Tay nắm là phần nhỏ dùng để nắm hoặc kéo đồ vật.
Ví dụ
1.
Tay nắm trên vali rất thoải mái.
The grip on the suitcase was comfortable.
2.
Anh ấy điều chỉnh tay nắm của dụng cụ.
He adjusted the grip on the tool.
Ghi chú
Từ grip là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của grip nhé!
Nghĩa 1 – Sự kiểm soát, nắm bắt tình huống (diễn tả khả năng xử lý hoặc kiểm soát tốt một vấn đề)
Ví dụ:
She needs to get a firm grip on her finances before making big decisions.
(Cô ấy cần nắm vững tình hình tài chính của mình trước khi đưa ra các quyết định lớn.)
Nghĩa 2 – Độ bám, sức ma sát (đặc tính của bề mặt giúp giữ chặt, không trơn trượt)
Ví dụ:
The new hiking boots provide excellent grip on slippery trails.
(Đôi giày leo núi mới mang lại độ bám tuyệt vời trên những con đường trơn trượt.)
Nghĩa 3 – Sức hút, sự thu hút của một tác phẩm nghệ thuật hay câu chuyện (diễn tả mức độ hấp dẫn khiến người xem không rời mắt)
Ví dụ:
The thriller has a strong grip on its audience from start to finish.
(Bộ phim ly kỳ đã giữ chân khán giả từ đầu đến cuối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết