VIETNAMESE
Mắt kính chuồn chuồn
Kính bảo hộ
ENGLISH
Goggles
/ˈɡɑːɡəlz/
Protective eyewear
Mắt kính chuồn chuồn là loại kính có gọng to và tròng lớn, thường được dùng để bảo vệ mắt khỏi bụi hoặc ánh sáng.
Ví dụ
1.
Mắt kính chuồn chuồn được dùng trong phòng thí nghiệm.
Goggles are used in laboratories.
2.
Đeo mắt kính chuồn chuồn để bảo vệ mắt khỏi bụi.
Wear goggles to protect your eyes from dust.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Goggles nhé!
Protective eyewear – Kính bảo hộ
Phân biệt:Protective eyewear là thuật ngữ chung dùng để chỉ các loại kính bảo vệ mắt, bao gồm kính bảo hộ lao động và kính thể thao.
Ví dụ:
Ví dụ: Protective eyewear is mandatory in the construction zone.
(Kính bảo hộ là bắt buộc tại khu vực xây dựng.)
Safety glasses – Kính an toàn
Phân biệt: Safety glasses thường có thiết kế gọn hơn và ít che phủ toàn bộ mắt như goggles.
Ví dụ:
Safety glasses are required in industrial workshops.
(Kính an toàn là bắt buộc trong các xưởng công nghiệp.)
Swim goggles – Kính bơi
Phân biệt: Swim goggles là loại kính được thiết kế để sử dụng trong bơi lội, bảo vệ mắt khỏi nước và hóa chất trong hồ bơi.
Ví dụ:
Swim goggles are essential for professional swimmers.
(Kính bơi là cần thiết cho các vận động viên bơi lội chuyên nghiệp.)
Ski goggles – Kính trượt tuyết
Phân biệt: Ski goggles được sử dụng để bảo vệ mắt khỏi tuyết, gió mạnh và ánh sáng mặt trời phản chiếu.
Ví dụ:
Ski goggles help prevent snow blindness.
(Kính trượt tuyết giúp ngăn ngừa chứng mù tuyết.)
Anti-fog goggles – Kính chống mờ
Phân biệt: Anti-fog goggles có lớp phủ đặc biệt để ngăn mờ do hơi nước, thường được dùng trong thể thao hoặc lao động.
Ví dụ: Anti-fog goggles are ideal for winter sports. (Kính chống mờ rất lý tưởng cho các môn thể thao mùa đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết